Tiếng AnhSửa đổi
Nội dung bài viết

Cathode ray tube
Danh từSửa đổi
tube
- Ống Cathode ray tube ống tia âm cực
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tube /tyb/ |
tubes /tyb/ |
tube gđ /tyb/
- Ống. Tube acoustique ống âm thanhTube damortisseur ống giảm xócTube daccouplement ống nốiTube à essai ống thử, ống nghiệmTube déchappement/tube dévacuation ống thảiTube capillaire ống mao dẫn, mao quảnTube gastro-intestinal ống dạ dày-ruộtTube conducteur ống dẫnTube de graissage ống bôi trơnTube sécheur rotatif ống sấy quayTube échauffeur ống nungTube isolant ống cách điệnTube jaugeur ống đong, ống lườngTube lance-torpilles ống phóng ngư lôiTube percé de trous ống có đục lỗTube de pompage ống bơmTube télescopique ống lồngTube soudé ống có mối hànTube soudé à rapprochement ống hàn ghépTube soudé à recouvrement ống hàn phủTube sans soudure ống không có mối hànTube scellé ống hàn kínTube serpentin ống xoắn, ống ruột gàTube radiogène ống phát tia XTube sondeur ống thăm dòTube à rayons cathodiques ống tia âm cựcTube ultraviolet ống phát tia tử ngoạiTube à vide ống chân khôngTube à deux foyers ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X)Tube de pâte dentifrice ống thuốc đánh răngTube réfractaire ống chịu lửaTube récepteur dimages ống thu hìnhTube à combustion ống đốtTube desséchant ống sấy khôTubes dune chaudière ống nồi hơiTube au néon đèn ống neonTube fluorescent đèn ống huỳnh quangTube digestif (giải phẫu) ống tiêu hóaTube séminal (giải phẫu) ống tinhTube pollinique (thực vật học) ống phấnTube criblé (thực vật học) ống sàngTube daspirine ống atpirin
- (Thông tục) Điện thoại. Coup de tube cú điện thoại
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mũ (chỏm) ống.
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tube /tyb/ |
tubes /tyb/ |
tube gđ /tyb/
- (Thân mật) Bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thuộc website Harveymomstudy.com