Tiếng AnhSửa đổi
Nội dung bài viết
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
tone /ˈtoʊn/
- Tiếng; (nhạc) âm. the sweet tone of the violin tiếng viôlông êm dịuheart tones tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)
- Giọng. to speak in an angry tone nói giọng giận dữ
- Sức khoẻ; trương lực. to recover tone hồi phục sức khoẻto lose tone suy nhược
- (Hội họa) Sắc.
- (Nghĩa bóng) Vẻ, phong thái. a tone of elegance vẻ tao nhã
Ngoại động từSửa đổi
tone ngoại động từ /ˈtoʊn/
- Làm cho có giọng riêng.
- Làm cho có sắc điệu.
- (Âm nhạc) So dây (đàn).
Chia động từSửa đổitone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tone | |||||
Phân từ hiện tại | toning | |||||
Phân từ quá khứ | toned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tone | tone hoặc tonest¹ | tones hoặc toneth¹ | tone | tone | tone |
Quá khứ | toned | toned hoặc tonedst¹ | toned | toned | toned | toned |
Tương lai | will/shall²tone | will/shalltone hoặc wilt/shalt¹tone | will/shalltone | will/shalltone | will/shalltone | will/shalltone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tone | tone hoặc tonest¹ | tone | tone | tone | tone |
Quá khứ | toned | toned | toned | toned | toned | toned |
Tương lai | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | tone | lets tone | tone |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
tone nội động từ /ˈtoʊn/
- Hoà hợp, ăn nhịp. the curtains tone with the carpet những bức màn hoà hợp với tấm thảm
Thành ngữSửa đổi
- Bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt. the apology toned down his anger lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi
- Làm cho (màu sắc) dịu đi.
- Khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra. exercise tones up the muscles sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra
- Làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn.
Chia động từSửa đổitone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tone | |||||
Phân từ hiện tại | toning | |||||
Phân từ quá khứ | toned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tone | tone hoặc tonest¹ | tones hoặc toneth¹ | tone | tone | tone |
Quá khứ | toned | toned hoặc tonedst¹ | toned | toned | toned | toned |
Tương lai | will/shall²tone | will/shalltone hoặc wilt/shalt¹tone | will/shalltone | will/shalltone | will/shalltone | will/shalltone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tone | tone hoặc tonest¹ | tone | tone | tone | tone |
Quá khứ | toned | toned | toned | toned | toned | toned |
Tương lai | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone | weretotone hoặc shouldtone |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | tone | lets tone | tone |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thuộc website Harveymomstudy.com