Tiếng AnhSửa đổi
Nội dung bài viết
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
style /ˈstɑɪ.əl/
- Cột đồng hồ mặt trời.
- (Thực vật học) Vòi nhuỵ.
- Văn phong.
- Phong cách, cách, lối. style of playing the piano cách đánh pianôstyle of work tác phong làm việcstyle of living cách ăn ởto live in great style sống đế vương
- Loại, kiểu, dáng. in all sizes and styles đủ các cỡ và các kiểuRenaissance style kiểu thời Phục hưng (đồ gỗ)
- Thời trang, mốt. in the latest style theo mốt mới nhất
- Danh hiệu, tước hiệu. I did not recognize him under his new style tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới
- Lịch. new style lịch mới ((viết tắt) N.S.)old style lịch cũ ((viết tắt) O.S.)
- Điều đặc sắc, điểm xuất sắc. there is no style about her cô ta trông không có gì xuất sắc
- Bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ).
- (Thơ ca) Bút mực, bút chì.
- (Y học) Kim.
Ngoại động từSửa đổi
style ngoại động từ ((thường) dạng bị động) /ˈstɑɪ.əl/
- Gọi tên, gọi là. he is styled orator anh ta được gọi là nhà hùng biệnto style oneself doctor tự xưng là bác sĩ
Chia động từSửa đổistyle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to style | |||||
Phân từ hiện tại | styling | |||||
Phân từ quá khứ | styled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | style | style hoặc stylest¹ | styles hoặc styleth¹ | style | style | style |
Quá khứ | styled | styled hoặc styledst¹ | styled | styled | styled | styled |
Tương lai | will/shall²style | will/shallstyle hoặc wilt/shalt¹style | will/shallstyle | will/shallstyle | will/shallstyle | will/shallstyle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | style | style hoặc stylest¹ | style | style | style | style |
Quá khứ | styled | styled | styled | styled | styled | styled |
Tương lai | weretostyle hoặc shouldstyle | weretostyle hoặc shouldstyle | weretostyle hoặc shouldstyle | weretostyle hoặc shouldstyle | weretostyle hoặc shouldstyle | weretostyle hoặc shouldstyle |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | style | lets style | style |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
style /stil/ |
styles /stil/ |
style gđ /stil/
- Văn phong. Style simple văn phong giản dị
- Thể văn. Style administratif thể văn hành chính
- Phong cách. Style de vie phong cách sống
- (Nghệ thuật) Kiểu, lối. Style gothique kiểu gôtic
- (Thực vật học vật học) Vòi nhụy.

style ngòi bút
- Ngòi ghi (ở máy ghi).
- Cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngòi viết (trên nến). avoir du style có phong cách riêngde grand style qui mô lớnUne offensive de grand style một cuộc tấn công qui mô lớn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thuộc website Harveymomstudy.com