Matter là gì trong tiếng Anh

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

matter  /ˈmæ.tɜː/

  1. Chất, vật chất. solid matter   chất đặcliquid matter   chất lỏnggaseous matter   chất khí
  2. Đề, chủ đề, nội dung. the matter of a poem   chủ đề của bài thơ
  3. Vật, vật phẩm. printed matter   ấn phẩm
  4. Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề. it is a very important matter   đấy là một việc rất quan trọngit is no laughing matter   đây không phải là chuyện đùait is only a matter of habit   đó chỉ là vấn đề thói quena matter of life and dealth   một vấn đề sống cònwhat’s the matter with you?   anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?
  5. Việc quan trọng, chuyện quan trọng. it is no great matter   cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớmno matter   không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả
  6. Số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng… ). a matter of six kilometers   khoảng độ sáu kilômét
  7. Lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội. no matter for complaint   không có lý do gì để than phiền cả
  8. (Y học) Mủ.

Nội động từSửa đổi

matter nội động từ /ˈmæ.tɜː/

  1. Có ý nghĩa, có tính chất quan trọng. it does not matter much, does it?   cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
  2. (Y học) Mưng mủ, chảy mủ.
Xem thêm:  Thế nào là pháp luật hành chính

Chia động từSửa đổimatter

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to matter
Phân từ hiện tại mattering
Phân từ quá khứ mattered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại matter matter hoặc matterest¹ matters hoặc mattereth¹ matter matter matter
Quá khứ mattered mattered hoặc matteredst¹ mattered mattered mattered mattered
Tương lai will/shall²matter will/shallmatter hoặc wilt/shalt¹matter will/shallmatter will/shallmatter will/shallmatter will/shallmatter
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại matter matter hoặc matterest¹ matter matter matter matter
Quá khứ mattered mattered mattered mattered mattered mattered
Tương lai weretomatter hoặc shouldmatter weretomatter hoặc shouldmatter weretomatter hoặc shouldmatter weretomatter hoặc shouldmatter weretomatter hoặc shouldmatter weretomatter hoặc shouldmatter
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại matter lets matter matter
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Thuộc website harveymomstudy.com

Related Posts