Mắt trong tiếng anh là gì?

EngToViet.com | Bản dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Mắt trong tiếng anh là gì?

Trình dịch trực tuyến Anh-Việt Viết Từ hoặc Câu (tối đa 1.000 ký tự):
Tiếng Anh sang Tiếng Việt Tiếng Việt sang Tiếng Anh Tiếng Anh sang Tiếng Anh

Tiếng Anh Tiếng Anh

nhìn

biết ; bên cạnh ; khăn bịt mắt; Chú ; chú ý ; họ ; chứng cớ ; mắt trẻ thơ; mẹ ; nhìn ; nhìn trẻ con; đứa trẻ ; có cái nhìn; mắt quan sát; nhìn ; theo dõi ; sử dụng ; hai mắt; hai ; nhìn ; hãy quan sát; Linh hồn ; hơn là ; là mắt; lạnh ; m ¯ t; tôi ; mã số ; con mắt ; bị lây nhiễm ; để mắt tới; mắt trẻ con; mắt còn lại; mắt trở lại; mắt đó; thị lực ; mắt người ; nhìn thẳng ; thị lực ; mắt ra để xem; mắt ra nhìn thấy; mắt thấy; mắt thấy; con mắt ; đối mặt ; mở mắt ra ; N ; giống nho ; nhìn kĩ; nhìn lại ; nhìn mọi người; hiểu ; nhìn vào mắt; nhìn ; nhìn ; đôi mắt ; đôi mắt ; nhiều thứ ; đôi mắt ; này ; nhìn ; đây ; nâu ; o ma ́ t; qua đôi mắt của họ; quan sát ; ngoài ; gần ; t; đôi tai va đôi măt ; theo dõi ; Thuế ; thân hình ; hiểu ; xem mắt; coi chừng ; trở về ; tê tái; tầm nhìn ; tận mắt; vào mắt; vẽ mắt; hiểu ; ánh sáng m ¯ t; nhìn ; Cái nhìn; tầm nhìn ; đi vào ; ý kiến ​​; Đang nhìn ; đánh ; mã kép; mã đôi ́ t; mã đôi ́; của mắt; mắt nào; mắt thật ; nhìn ; đôi mắt đó ; cặp; để mắt; đến ; đọc ; thay đổi mắt; t; ; thua cuộc; cái đó ; ống nhòm ;

nhìn

biết ; bên cạnh ; khăn bịt mắt; Chú ; chú ý ; chứng cớ ; mắt trẻ thơ; mẹ ; nhìn ; nhìn trẻ con; đứa trẻ ; có cái nhìn; mắt quan sát; nhìn ; theo dõi ; sử dụng ; gặp gỡ trẻ em; hai mắt; nhìn ; hãy quan sát; Linh hồn ; hơn là ; là mắt; lạnh ; m ¯ t; đám mây ; tôi ; mã số ; con mắt ; mã số ; chết ; bị lây nhiễm ; để mắt tới; mắt trẻ con; mắt còn lại; mắt trở lại; mắt đó; thị lực ; mắt người ; nhìn thẳng ; thị lực ; mắt ra để xem; mắt ra nhìn thấy; mắt thấy; mắt thấy; con mắt ; đối mặt ; mở mắt ra ; mục ; cùng với nhau ; giống nho ; nhìn kĩ; nhìn lại ; nhìn mọi người; nhìn vào mắt; nhìn ; nhìn ; đôi mắt ; đôi mắt ; nhìn ; đây ; nâu ; o ma ́ t; qua đôi mắt của họ; quan sát ; gần ; đôi tai va đôi măt ; theo dõi ; Thuế ; thân hình ; hiểu ; xem mắt; coi chừng ; trở về ; tê tái; tầm nhìn ; tận mắt; biết rõ ; vào mắt; vẽ mắt; nếm thử ; hiểu ; xấu ; nhìn ; Cái nhìn; tầm nhìn ; đi vào ; ý kiến ​​; Đang nhìn ; đánh ; đê bao; mã đôi ́ t; của mắt; mắt nào; đôi mắt quyến rũ ; mắt thật ; nhìn ; đôi mắt đó ; cặp; để mắt; đọc ; thay đổi mắt; ; thua cuộc; cái đó ; ống nhòm ;

Xem thêm:  Vì sao trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội phải xây dựng nền văn hóa xã hội chủ nghĩa?

Có thể liên quan với:

Tiếng Anh Tiếng Anh

con mắt

* danh từ
– mắt, mắt
– (thực vật học) mắt (trên một củ khoai tây)
– lỗ (kim, dây giày …)
– vòng, dây buộc (dây thừng); vành mắt (ở đuôi công); điểm giữa (mục tiêu bắn)
– tầm nhìn, tầm nhìn
– cách nhìn, đôi mắt
= nhìn với đôi mắt vàng hoe + nhìn với đôi mắt ghen tị
– xem, đánh giá
= để có một con mắt tốt + đánh giá cao, tôn trọng
– chú ý, theo dõi
= để mắt người ta; để mắt + theo dõi
– sự minh mẫn
= để mở mắt của một người + đã mở mắt của tôi, đã mở mắt của tôi
! tất cả đôi mắt của tôi [and Betty martin]
– nói chuyện phiếm, vô nghĩa, lảm nhảm, vô nghĩa
!Mắt đền mắt
– ăn miếng trả miếng
! thu hút mọi ánh nhìn
– nhìn chằm chằm
! để lên mắt trong
– quá tải (công việc, nợ nần)
! để được rất nhiều trong mắt công chúng
– ai có tai nghe trên đời
! để nhìn vào mắt cừu
– (xem) cừu
! để thu hút sự chú ý của người nói
– được nhìn thấy bởi tổng thống (quốc hội) giơ tay và phát biểu
! để vỗ tay (tập trung) vào mắt một người
– nhìn
! mắt trước!
– (xem) phía trước
! mắt trái!
– (quân đội) nhìn sang trái!
! mắt phải!
– (quân đội) nhìn bên phải!
! con mắt của ngày
– Mặt trời
để mắt đến ai đó
– theo dõi ai đó; ai để chăm sóc?
để mắt đến ai đó
– theo dõi ai đó; ai để chăm sóc?
! để trao ánh mắt vui mừng cho ai đó
– (thấy) vui
! để có một con mắt cho
– có con mắt nhìn đời rất nhạy bén, rất tinh tế
! để mắt đến cái gì đó
– lấy một cái gì đó làm mục tiêu
! để có một con mắt của tất cả mọi thứ
– chú ý đến từng li
! để có đôi mắt ở phía sau đầu của một người
– có đôi mắt rất tinh anh, có thể nhìn thấy bất cứ thứ gì
! để có một con mắt tốt trong việc bắn súng
– nhãn cầu tốt
! mắt anh ấy to hơn bụng
– no căng bụng đói mắt
! nếu bạn có nửa con mắt
– nếu bạn không mù, nếu bạn không ngu ngốc
!trong mắt
– theo nhận định của, theo con mắt của
trong mắt của pháp luật
– đứng về phía pháp luật, đứng về phía pháp luật
trong mắt gió
– gió giật
trong mắt của tâm trí
– trong trí tưởng tượng; trong tầm nhìn xa
! mất một con mắt
– mù một mắt
! để làm mắt
– trao những ánh nhìn yêu thương
! để làm cho ai đó mở mắt của mình
– làm cho ai đó mở to mắt (vì ngạc nhiên)
!đôi mắt của tôi)!
– Ôi lạ!
! để làm mắt
– mắt thường (không cần đeo kính)
! để nhìn trực tiếp với ai đó
– đồng ý với ai
! để nhìn bằng nửa con mắt
– xem ngay
! ném bụi vào mắt ai đó
– (xem) bụi
dưới con mắt của ai đó
– dưới sự giám sát của ai?
! mắt bạn ở đâu?
– mong manh ?, mắt ở đâu?
! để lau mắt của người khác
– (từ lóng) đập tay vào ai đó, di chuyển trước
! với con mắt của một cái gì đó
– để làm gì?
* ngoại động từ
– nhìn, nhìn chằm chằm

tinh mắt

* danh từ
– cái gì bị ném hoặc ném vào mắt
– để có được một đống cát
– mắt đầy cát
– cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
= cô ấy khá tinh mắt! + cô ấy hấp dẫn làm sao!
= để có / có được một cái nhìn (của cái gì đó) + nhìn vào (cái gì đó) với nội dung trái tim của bạn
= hãy đến và tận mắt chứng kiến ​​điều này – có một con hươu cao cổ trong vườn! + hãy kiểm tra lại điều này – có một con hươu cao cổ trong vườn!

Xem thêm:  Tẩu hỏa nhập ma nghĩa là gì

Mục lục từ tiếng Anh:
A. B. C . D. E. F. G. H. TÔI . J K. L. M. N . Ô. P . Q. R. S. T U. V. W X. Y. Z.

Mục lục từ tiếng Việt:
A. B. C . D. E. F. G. H. TÔI . J K. L. M. N . Ô. P . Q. R. S. T U. V. W X. Y. Z.

Đây là bản dịch Việt Anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Vui lòng đánh dấu cho chúng tôi:
tiếng riu ríu

Phiên dịch tiếng Việt. Từ điển và Phiên dịch từ Anh sang Việt. Từ điển và phiên dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Chính thức là VietDicts.com.
© 2015-2021. Đã đăng ký Bản quyền. Điều khoản & Quyền riêng tư – Nguồn

Thuộc website harveymomstudy.com

Related Posts