Gôn Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: golf

English Vietnamese

golf

* danh từ
– (thể dục,thể thao) môn đánh gôn
* nội động từ
– (thể dục,thể thao) chơi gôn

English Vietnamese

golf

chơi golf ; chơi gôn ; golf là gì ; golf nữa ; golf ấy ; guo ; gôn ; sân golf ; đánh golf ; đánh gôn ;

golf

chơi golf ; chơi gôn ; golf là gì ; golf nữa ; golf ấy ; guo ; gôn ; sân golf ; đánh golf ; đánh gôn ;

English English

golf; golf game

a game played on a large open course with 9 or 18 holes; the object is use as few strokes as possible in playing all the holes

English Vietnamese

golf-club

* danh từ
– gậy đánh gôn
– câu lạc bộ của những người chơi gôn

golf-links

* danh từ số nhiều
– bãi chơi gôn

golf ball

* danh từ
– (môn đánh gôn) quả bóng

golf club

* danh từ
– câu lạc bộ của những người chơi gôn
* danh từ
– gậy đánh gôn

golf-course

* danh từ, pl
– bãi chơi gôn

golf-court

* danh từ
– sân gôn

golf-jacket

* danh từ
– áo mặc chới gôn

Thuộc website harveymomstudy.com

Xem thêm:  Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 Luyện từ và câu

Related Posts