get dressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Nội dung bài viết
get dressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get dressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get dressed.
Từ điển Anh Anh – Wordnet
get dressed
Similar:
dress: put on clothes
we had to dress quickly
dress the patient
Can the child dress by herself?
Antonyms: undress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Thuộc website Harveymomstudy.com