desk officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desk officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desk officer.
Từ điển Anh Anh – Wordnet
desk officer
a military officer who is not assigned to active duty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Thuộc website Harveymomstudy.com