Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Ngoại động từSửa đổi
adopt ngoại động từ /ə.ˈdɑːpt/
- Nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi. an adopted child đứa con nuôihe adopted the old man as his father anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
- Theo, làm theo, thái dụng. to a adopt new method of teaching theo phương pháp giảng dạy mới
- Chọn (nghề, người cho một chức vị).
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Chấp nhận và thực hiện. to adopt a proposal chấp nhận và thực hiện một đề nghị
Chia động từSửa đổiadopt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adopt | |||||
Phân từ hiện tại | adopting | |||||
Phân từ quá khứ | adopted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adopt | adopt hoặc adoptest¹ | adopts hoặc adopteth¹ | adopt | adopt | adopt |
Quá khứ | adopted | adopted hoặc adoptedst¹ | adopted | adopted | adopted | adopted |
Tương lai | will/shall²adopt | will/shalladopt hoặc wilt/shalt¹adopt | will/shalladopt | will/shalladopt | will/shalladopt | will/shalladopt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adopt | adopt hoặc adoptest¹ | adopt | adopt | adopt | adopt |
Quá khứ | adopted | adopted | adopted | adopted | adopted | adopted |
Tương lai | weretoadopt hoặc shouldadopt | weretoadopt hoặc shouldadopt | weretoadopt hoặc shouldadopt | weretoadopt hoặc shouldadopt | weretoadopt hoặc shouldadopt | weretoadopt hoặc shouldadopt |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | adopt | lets adopt | adopt |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thuộc website Harveymomstudy.com